Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se bousculer


[se bousculer]
tự động từ
chen lấn nhau
Les idées se bousculent dans sa tête
các ý nghĩ chen lấn nhau trong đầu nó
(thân mật) khẩn trương
Bouscule-toi un peu
khẩn trương lên chứ
ça se bouscule au portillon
(thân mật) nói líu lưỡi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.